thuốc mê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuốc mê+ noun
- narcotic, anaesthetic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuốc mê"
- Những từ có chứa "thuốc mê":
đánh thuốc mê thuốc mê - Những từ có chứa "thuốc mê" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug departmental intercessional intervallic moralistic mercurial imbibitional interregnal ministerial medication more...
Lượt xem: 436